Giá vàng trong nước
| Hệ thống | Mua | Bán |
|---|---|---|
| XAU USD | 4.116 | 4.118 |
| Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.000.000 | 151.000.000 |
| SJC - Bán Lẻ | 149.000.000 | 151.000.000 |
|
Vàng miếng SJC 99,99 (loại 10 chỉ series 2 ký tự chữ và 1-2-5 chỉ) |
14.850.000 | 15.000.000 |
| PNJ | 149.500.000 | 146.500.000 |
| Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 136.900.000 | 0 |
Đơn vị: Vnđ
Giá xăng dầu hôm nay
| Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
|---|---|---|
| E5 RON 92-II | 19.840 | 20.230 |
| DO 0,001S-V | 20.350 | 20.750 |
| DO 0,05S-II | 19.860 | 20.250 |
| RON 95-III | 20.570 | 20.980 |
| hỏa 2-K | 19.930 | 20.320 |
| RON 95-IV | 26.380 | 26.900 |
Đơn vị: Vnđ
- Tin giá vàng
- Chứng Khoán – Đầu Tư
- Tin giá cả thị trường
- Tin kinh tế
- Tin tức xăng dầu
- Tin tức tiền ảo
- Tin tức ngoại tệ
- Tin tức tỷ giá
- Tin tức tài chính
- Tin tức
Tin giá vàng
Tâm lý tránh rủi ro đẩy giá vàng Châu Á
Chứng Khoán - Đầu Tư
Thanh khoản vẫn rất thấp trên thị trường điều chỉnh diện rộng
Chứng Khoán - Đầu Tư
VN-Index giảm do áp lực bán mạnh
Giá đô la chợ đen
| Ngoại tệ | Mua | Bán |
|---|---|---|
| usd | 26.656,00 | 26.746,00 |
| eur | 30.940,00 | 31.060,00 |
| gbp | 35.421,00 | 35.631,00 |
| aud | 17.380,00 | 17.480,00 |
| jpy | 176,57 | 177,97 |
| twd (taiwandollar) | 840,40 | 850,40 |
Đơn vị: Vnđ
Giá xăng dầu
| Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
|---|---|---|
| E5 RON 92-II | 19,840 | 20,230 |
| DO 0,001S-V | 20,350 | 20,750 |
| DO 0,05S-II | 19,860 | 20,250 |
| RON 95-III | 20,570 | 20,980 |
| hỏa 2-K | 19,930 | 20,320 |
| RON 95-IV | 26,380 | 26,900 |
| RON 95-V | 21,050 | 21,470 |
| RON 92-II | 26,470 | 26,990 |
| E10 RON 95-III | 20,150 | 20,550 |
Đơn vị: Vnđ
